Có 2 kết quả:
高职院校 gāo zhí yuàn xiào ㄍㄠ ㄓˊ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄠˋ • 高職院校 gāo zhí yuàn xiào ㄍㄠ ㄓˊ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄠˋ
gāo zhí yuàn xiào ㄍㄠ ㄓˊ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) professional school
(2) higher vocational school
(2) higher vocational school
Bình luận 0
gāo zhí yuàn xiào ㄍㄠ ㄓˊ ㄩㄢˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) professional school
(2) higher vocational school
(2) higher vocational school
Bình luận 0